Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛をこめて花束を
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
を
Trợ từ
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...