Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
手を束ねて てをつかねて
thúc thủ; không làm gì cả
花を傷める はなをいためる
để làm hỏng một hoa
花束 はなたば
bó hoa
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
心を込めて こころをこめて
バラのはな バラの花
hoa hồng.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.