Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛をささやくとき
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho