Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛をささやくとき
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
sự môi giới, nghề môi giới
ささやき合う ささやきあう
thì thầm
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn