Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛を歌うより俺に溺れろ!
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất