Các từ liên quan tới 愛を歌うより俺に溺れろ!
溺愛 できあい
nuông chiều một cách mù quáng , thái quá
溺れ死に おぼれじに
death by drowning
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
俺 おれ おらあ おり
tao; tôi
溺れる おぼれる
chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ
溺れ損なう おぼれそこなう
để đến gần hiện thân chết đuối