Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛を語るより口づけをかわそう
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...