Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口を掛ける くちをかける
để xin cho (một công việc); hỏi về (một đốc tơ)
口を開ける くちをあける
há miệng
口をつける くちをつける
nếm, thử ( đồ ăn, đồ uống )
口を付ける くちをつける
hôn lên tay, má,..
口づける くちづける
hôn.
輪をかける わをかける
thêm thắt; cường điệu
権利をゆづる けんりをゆづる
sang tên.
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu