Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛宕下切通上古墳
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch