Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
上円下方墳 じょうえんかほうふん
gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
下達上通 かたつじょうつう
giao tiếp giữa cấp trên và cấp dưới
切愛 せつあい
tình yêu sâu đậm; sự yêu sâu đậm
通過切下げ つうかきりさげ
sụt giá tiền tệ.
ズボンした ズボン下
quần đùi