Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛想も小想も尽き果てる
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
その結果
Kết quả là
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể