愛想も小想も尽き果てる
あいそもこそもつきはてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hoàn toàn chán ghét, chán nản tuyệt đối, hết kiên nhẫn

Bảng chia động từ của 愛想も小想も尽き果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛想も小想も尽き果てる/あいそもこそもつきはてるる |
Quá khứ (た) | 愛想も小想も尽き果てた |
Phủ định (未然) | 愛想も小想も尽き果てない |
Lịch sự (丁寧) | 愛想も小想も尽き果てます |
te (て) | 愛想も小想も尽き果てて |
Khả năng (可能) | 愛想も小想も尽き果てられる |
Thụ động (受身) | 愛想も小想も尽き果てられる |
Sai khiến (使役) | 愛想も小想も尽き果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛想も小想も尽き果てられる |
Điều kiện (条件) | 愛想も小想も尽き果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛想も小想も尽き果ていろ |
Ý chí (意向) | 愛想も小想も尽き果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛想も小想も尽き果てるな |
愛想も小想も尽き果てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛想も小想も尽き果てる
愛想が尽きる あいそがつきる
mất cảm tình, mất thiện cảm, mất hết hết kiên nhẫn
愛想 あいそ あいそう
tính hòa nhã, thân thiện, niềm nở, hòa đồng
愛想尽かし あいそづかし
hành động hoặc lời nói không còn chút tình cảm nào thanh toán tiền (trong nhà hàng)
精も根も尽き果てる せいもこんもつきはてる
to use up all of one's energy and willpower, to be exhausted (and have no will to go on)
愛想を尽かす あいそをつかす
ghét cay ghét đắng, không còn một chút hảo ý
お愛想 おあいそ おあいそう
sự thanh toán
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
不愛想 ふあいそ
tính khó gần, tính khó chan hoà