Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛甲ひかり
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì