Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛甲ひかり
ひそかに愛する ひそかにあいする
thầm yêu.
愛盛り あいざかり
period when a child is the most lovable
cay tê tê; cay xè
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
cáp sợi quang
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
やり甲斐 やりがい
đáng làm