Kết quả tra cứu ngữ pháp của 慣性静電閉じ込め核融合
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
に慣れる
Quen với...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với