Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核融合 かくゆうごう
sự tách hạt nhân
閉じ込める とじこめる
giam giữ
核融合炉 かくゆうごうろ
lò phản ứng nhiệt hạch
レーザー核融合 レーザーかくゆうごう
laze hạt nhân nấu chảy
常温核融合 じょうおんかくゆうごう
phản ứng tổng hợp hạt nhân lạnh
核融合反応 かくゆうごうはんのう
sự nấu chảy hạt nhân
閉じ込む とじこむ
Đóng.
閉じ込め症候群 とじこめしょうこうぐん
hội chứng khóa trong