Kết quả tra cứu ngữ pháp của 慰んだ挙句に捨てる
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
んだって
Nghe nói
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...