慰んだ挙句に捨てる
なぐさんだあげくにすてる
Rũ bỏ một cô gái sau khi dùng cô ấy như một thứ tiêu khiển

慰んだ挙句に捨てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰んだ挙句に捨てる
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
挙げ句 あげく
sau; sau rốt
挙句の果て あげくのはて
Cuối cùng; trên hết; kết cục; rốt cuộc
挙げ句の果て あげくのはて
cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
どぶに捨てる どぶにすてる
lãng phí, vứt tiền qua cửa sổ
呼び捨てにする よびすてにする
gọi bằng cách thân mật
聞き捨てにする ききずてにする
trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét