Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憂いもなく
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
少なくとも
Ít nhất cũng