Chi tiết chữ kanji 憂いもなく
Hán tự
憂
- ƯUKunyomi
うれ.えるうれ.いう.いう.き
Onyomi
ユウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
心 TÂM 夏 HẠ
Nghĩa
Lo, buồn rầu. Ốm đau. Để tang.
Giải nghĩa
- Lo, buồn rầu.
- Lo, buồn rầu.
- Ốm đau.
- Để tang. Có tang cha mẹ gọi là đinh ưu [丁憂].
憂
- ƯU