Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憂うつな
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào