Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憂さを晴らしに
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
にしたら
Đối với
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)