Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂さ晴らし うさばらし
phân kỳ; sự xao lãng
憂さを晴らす うさをはらす
xua tan muộn phiền
憂晴し ゆうはれし
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp
憂さ うさ
tối tăm; nỗi u sầu
気を晴らす きをはらす
vui mừng, cổ vũ
気晴らし きばらし
sự thanh thản; sự thư thái
念晴らし ねんばらし
clearing one's heart of doubts, reassuring oneself