Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憎まれっ子世に憚る
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào