憎まれっ子世に憚る
にくまれっこよにはばかる
☆ Cụm từ
Miệng thế gian như làn sóng biển

憎まれっ子世に憚る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憎まれっ子世に憚る
憎まれっ子 にくまれっこ
gã tồi; thằng tồi; thằng cha đáng ghét
憚る はばかる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, ngần ngại
世に遅れる よにおくれる
đi sau thời đại; lạc hậu; lỗi thời
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
憎まれ口 にくまれぐち
những lời lẽ lời nói đáng ghét
憎まれ役 にくまれやく
Vai diễn phản diện
子宝に恵まれる こだからにめぐまれる
được ban phước với trẻ em
世に埋もれる よにうずもれる
to live in obscurity