Kết quả tra cứu ngữ pháp của 懇ろになる
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...