懇ろになる
ねんごろになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên thân thiết, trở nên thân quen

Bảng chia động từ của 懇ろになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懇ろになる/ねんごろになるる |
Quá khứ (た) | 懇ろになった |
Phủ định (未然) | 懇ろにならない |
Lịch sự (丁寧) | 懇ろになります |
te (て) | 懇ろになって |
Khả năng (可能) | 懇ろになれる |
Thụ động (受身) | 懇ろになられる |
Sai khiến (使役) | 懇ろにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懇ろになられる |
Điều kiện (条件) | 懇ろになれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懇ろになれ |
Ý chí (意向) | 懇ろになろう |
Cấm chỉ(禁止) | 懇ろになるな |
懇ろになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懇ろになる
懇ろに葬る ねんごろにほうむる
chôn cất tử tế, chôn cất theo đúng nghi lễ
懇意になる こんいになる
trở nên thân thiết
懇ろ ねんごろ ねもころ
lịch sự; nhã nhặn; hiếu khách; mến khách
懇懇 こんこん
repeated, earnest, kind
懇懇と こんこんと
lặp đi lặp lại nhiều lần
懇請する こんせいする
khẩn khoản
懇願する こんがん こんがんする
khấn
昵懇 じっこん じゅこん じゅっこん
sự thân tình; sự thân mật