Kết quả tra cứu ngữ pháp của 懇ろに葬る
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)