Kết quả tra cứu ngữ pháp của 懐が暖かい
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
~がい
Đáng...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...