Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖かい あたたかい あったかい
đầm ấm
暖か あたたか あったか
ấm
懐が深い ふところがふかい
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
懐が寒い ふところがさむい
rỗng túi; viêm màng túi; hết tiền; cháy túi
暖かい人 あたたかいひと
người nồng hậu; người nhiệt tâm
暖かい色 あたたかいいろ
gam màu nóng, ấm
生暖かい なまあたたかい
âm ấm
懐かしい なつかしい
nhớ tiếc.