Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成せば成るのさ 七色卵
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây