Các từ liên quan tới 成せば成るのさ 七色卵
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
未成熟卵 みせいじゅくらん
trứng chưa trưởng thành
為せば成る なせばなる
có công mài sắt có ngày nên kim, có chí thì lên
成る なる
trở nên
七色 なないろ しちしょく
bảy màu lăng kính