Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成り済ます
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...