成り済ます
なりすます
Đóng giả là, hoá trang là

成り済ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り済ます
成り済まし なりすまし
trò lừa bịp
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成りすます なりすます
mạo danh
済ます すます
kết thúc; làm cho kết thúc.
配言済み 配言済み
đã gửi
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.