Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成れの果て
N3
その結果
Kết quả là
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)