成れの果て
なれのはて
☆ Cụm từ
The mere shadow of one's former self, the ruin of what one once was

成れの果て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成れの果て
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成果 せいか
thành quả; kết quả.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
成り果てる なりはてる
(nghĩa bóng ) tụt dốc, lâm vào cảnh bần cùng
成果物 せいかぶつ
Thành quả
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
疲れ果て つかれはて
hiện thân mệt mỏi ở ngoài
雪の果て ゆきのはて
đợt tuyết cuối cùng, tuyết còn lại sau lễ kỷ niệm Đức Phật nhập diệt (báo hiệu sắp hết tuyết)