Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成田国際空港の安全確保に関する緊急措置法
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn