Các từ liên quan tới 成田国際空港の安全確保に関する緊急措置法
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
緊急措置 きんきゅうそち
biện pháp đối phó trong tình trạng khẩn cấp, sự xử trí tình trạng khẩn cấp
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
保安措置 ほあんそち
biện pháp an ninh
安全措置 あんぜんそち
thiết bị an toàn
安全確保 あんぜんかくほ
sự đảm bảo an toàn
国際空港 こくさいくうこう
sân bay quốc tế
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).