Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我々に向けられた非難
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)