我々に向けられた非難
われわれにむけられたひなん
Lời chỉ trích nhắm vào chúng tôi

我々に向けられた非難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我々に向けられた非難
我我に向けられた非難 わがわがにむけられたひなん
lời phê bình ngang bằng chống lại chúng ta
非難囂々 ひなんごうごう
giận dữ phẫn nộ
我々 われわれ
chúng mình
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
非難 ひなん
sự trách móc; sự đổ lỗi.
非難の目を向ける ひなんのめをむける
tới sự quay một cái nhìn (của) trách mắng
是々非々 ぜぜひひ
cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử); công bằng và đúng đắn (chính sách, nguyên tắc)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.