Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が意を得る
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì