Kết quả tra cứu 我が意を得る
Các từ liên quan tới 我が意を得る
我が意を得る
わがいをえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To approve of

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 我が意を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 我が意を得る/わがいをえるる |
Quá khứ (た) | 我が意を得た |
Phủ định (未然) | 我が意を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 我が意を得ます |
te (て) | 我が意を得て |
Khả năng (可能) | 我が意を得られる |
Thụ động (受身) | 我が意を得られる |
Sai khiến (使役) | 我が意を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 我が意を得られる |
Điều kiện (条件) | 我が意を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 我が意を得いろ |
Ý chí (意向) | 我が意を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 我が意を得るな |