Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が祖国 (中国の歌)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
のが~です
Thì...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)