Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我にもなく
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)