Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我は汝に誓う、我が祖国よ
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
ますように
Mong sao