Các từ liên quan tới 我は汝に誓う、我が祖国よ
我が国 わがくに
đất nước chúng ta; đất nước chúng tôi
我国 わがくに
nước (của) chúng ta, quốc gia (của) chúng ta; đất (của) chúng ta
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
我が わが
của chúng tôi; của chúng ta
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
我先に われさきに
tranh nhau làm trước; tranh dành
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu