Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我らが時代の子
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
のが~です
Thì...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn