Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我が子 わがこ
con tôi
子供時代 こどもじだい
thời thơ ấu
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi
原子力時代 げんしりょくじだい
tuổi nguyên tử
我らが われらが
our
子の時 ねのとき
Nửa đêm; giờ Tý.
時代の弊 じだいのへい
những sự lạm dụng (của) thời báo
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay