Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦乙女ヴァルキリー2「主よ、淫らな私をお許しください……」
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho