Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヴァルキリー
valkyrie
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
私戦 しせん
private war
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ